buscardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

buscardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng buscardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ buscardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm buscardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ buscardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

buscardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buscardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
  • {explore} thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ
  • {investigate} điều tra nghiên cứu
  • {research} sự nghiên cứu, nghiên cứu
  • {lookfor}
  • {seek} sɔ:t/, tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng, thỉnh cầu, yêu cầu, theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi, đi tìm, tìm kiếm, tìm, nhằm tìm (ai), tìm thấy, lục tìm, lục soát, còn thiếu, còn cần
  • {strivefor}

Thuật ngữ liên quan tới buscardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buscardes trong tiếng Bồ Đào Nha

buscardes có nghĩa là: {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát {explore} thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ {investigate} điều tra nghiên cứu {research} sự nghiên cứu, nghiên cứu {lookfor} {seek} sɔ:t/, tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng, thỉnh cầu, yêu cầu, theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi, đi tìm, tìm kiếm, tìm, nhằm tìm (ai), tìm thấy, lục tìm, lục soát, còn thiếu, còn cần {strivefor}

Đây là cách dùng buscardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buscardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{examine} khám xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát hạch (một thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) thẩm vấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + into) thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát {explore} thăm dò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thám hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) thông dò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát tỉ mỉ {investigate} điều tra nghiên cứu {research} sự nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu {lookfor} {seek} sɔ:t/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố tìm cho được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo đuổi (danh vọng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn đón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăm hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm tìm (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lục tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lục soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn cần {strivefor}