cômicas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cômicas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cômicas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cômicas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cômicas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cômicas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cômicas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cômicas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {comic} hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui
  • {comical} hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch
  • {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui, thuyền một người chèo

Thuật ngữ liên quan tới cômicas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cômicas trong tiếng Bồ Đào Nha

cômicas có nghĩa là: {comic} hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui {comical} hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui, thuyền một người chèo

Đây là cách dùng cômicas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cômicas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{comic} hài hước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôi hài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) kịch vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) diễn viên kịch vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui {comical} hài hước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôi hài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tức cười tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui nhộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ cục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lố bịch {funny} buồn cười tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồ ngộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôi hài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khang khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lời nói buồn cười tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu chuyện khôi hài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tập tranh khôi hài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tranh vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền một người chèo