cabelinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cabelinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cabelinhos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cabelinhos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cabelinhos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cabelinhos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cabelinhos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cabelinhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hair} tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó, ngược lông (vuốt), (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược, cùng một giuộc, làm cho ai chết vì buồn, suýt nữa, chỉ một ít nữa, rất đúng, đúng hoàn toàn, mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu, treo trên sợi tóc, (từ lóng) bình tĩnh, rụng tóc, rụng lông, (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc, làm cho ai khiếp sợ, không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào, phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng, tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...), (xem) split, (tục ngữ) lấy độc trị độc

Thuật ngữ liên quan tới cabelinhos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cabelinhos trong tiếng Bồ Đào Nha

cabelinhos có nghĩa là: {hair} tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó, ngược lông (vuốt), (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược, cùng một giuộc, làm cho ai chết vì buồn, suýt nữa, chỉ một ít nữa, rất đúng, đúng hoàn toàn, mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu, treo trên sợi tóc, (từ lóng) bình tĩnh, rụng tóc, rụng lông, (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc, làm cho ai khiếp sợ, không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào, phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng, tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...), (xem) split, (tục ngữ) lấy độc trị độc

Đây là cách dùng cabelinhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cabelinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hair} tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lông (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ lông (thú) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xuềnh xoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nghi thức gò bó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược lông (vuốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) trái với y muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng một giuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai chết vì buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suýt nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ một ít nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa lưng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khống chế ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt ai thế nào cũng chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo trên sợi tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rụng tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rụng lông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nổi cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai kinh ngạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai khiếp sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phớt tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không sợ hãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nao núng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) split tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) lấy độc trị độc