caladas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

caladas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caladas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ caladas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm caladas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caladas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caladas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caladas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dumb} câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi
  • {mute} câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch, người câm, (sân khấu) vai tuồng câm, (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm, người đi đưa ma thuê; người khóc mướn, người đầy tớ câm, (âm nhạc) cái chặn tiếng, (âm nhạc) chặn tiếng, (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm, ỉa (chim)
  • {speechless} không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được, (từ lóng) say mèm
  • {silent} không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói

Thuật ngữ liên quan tới caladas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caladas trong tiếng Bồ Đào Nha

caladas có nghĩa là: {dumb} câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi {mute} câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch, người câm, (sân khấu) vai tuồng câm, (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm, người đi đưa ma thuê; người khóc mướn, người đầy tớ câm, (âm nhạc) cái chặn tiếng, (âm nhạc) chặn tiếng, (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm, ỉa (chim) {speechless} không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được, (từ lóng) say mèm {silent} không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói

Đây là cách dùng caladas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caladas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dumb} câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có tiếng nói (trong chính phủ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nói lên được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lầm lì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngu xuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngu ngốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngớ ngẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) làm câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm câm lặng đi {mute} câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thầm lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng thinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nói được nên lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
im hơi lặng tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) vai tuồng câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) nguyên âm câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phụ âm câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đi đưa ma thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khóc mướn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đầy tớ câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) cái chặn tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) chặn tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) lắp cái chặn tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ỉa (chim) {speechless} không nói được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng thinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng đi không nói được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) say mèm {silent} không nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tĩnh mịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh vắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nói