caldeado tiếng Bồ Đào Nha là gì?

caldeado tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caldeado trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ caldeado tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm caldeado tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caldeado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caldeado tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caldeado tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fade} héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh) truyền hình, tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
  • {wither} làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)

Thuật ngữ liên quan tới caldeado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caldeado trong tiếng Bồ Đào Nha

caldeado có nghĩa là: {fade} héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh) truyền hình, tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ {wither} làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)

Đây là cách dùng caldeado tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caldeado tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fade} héo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn đi (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phai đi (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mờ dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phai màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bạc màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện ảnh) truyền hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng (âm) thành không rõ nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm (âm) thành không rõ {wither} làm héo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tàn úa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm teo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khô héo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho héo hắt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
héo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
úa (cây cối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
héo mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiều tuỵ (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn tạ (sắc đẹp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu tan (hy vọng...)