calçaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

calçaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng calçaremos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ calçaremos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm calçaremos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ calçaremos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

calçaremos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calçaremos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pave} lát (đường, sàn...), (xem) way
  • {wear} sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa), (kỹ thuật) sự mòn, (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn), mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ), dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang, mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, (nghĩa bóng) dần dần trở nên, làm mòn dần, làm mất dần, cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ), chậm chạp trôi qua (thời gian), làm mòn (đế giày, dụng cụ), làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch), làm mòn mất; mòn mất, qua đi, mất đi, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận), trôi qua (thời gian), làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn, làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi, kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian), dùng bền, bền, trẻ lâu, trông còn trẻ

Thuật ngữ liên quan tới calçaremos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của calçaremos trong tiếng Bồ Đào Nha

calçaremos có nghĩa là: {pave} lát (đường, sàn...), (xem) way {wear} sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa), (kỹ thuật) sự mòn, (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn), mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ), dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang, mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, (nghĩa bóng) dần dần trở nên, làm mòn dần, làm mất dần, cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ), chậm chạp trôi qua (thời gian), làm mòn (đế giày, dụng cụ), làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch), làm mòn mất; mòn mất, qua đi, mất đi, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận), trôi qua (thời gian), làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn, làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi, kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian), dùng bền, bền, trẻ lâu, trông còn trẻ

Đây là cách dùng calçaremos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calçaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pave} lát (đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) way {wear} sự mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giầy dép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chịu mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mặc được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dùng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hao mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì mòn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để (râu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội (mũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiều tuỵ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hao mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá hoại dần ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng mãi cho quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng mãi cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng mãi cho khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có (vẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ (vẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mòn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị dùng hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) dần dần trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mòn dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũ dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mòn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nhược đi (sức khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh thần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc sống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguôi dần (nỗi đau khổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậm chạp trôi qua (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mòn (đế giày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu hao dần (lực lượng địch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mòn mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mòn mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho mòn hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rách hết (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hao mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiệt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậm chạp trôi qua (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng bền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trẻ lâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông còn trẻ