caminhos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

caminhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caminhos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ caminhos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm caminhos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caminhos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caminhos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caminhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {path} đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối
  • {road} con đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu, (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La,mã, ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện, (xem) rough, đánh hơi theo (thú săn)
  • {route} tuyến đường, đường đi, ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân, gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
  • {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, (thông tục) vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, (hàng hải) sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng, (xem) by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, (xem) give, hỗn xược một cách vô cớ, (xem) go, (xem) lead, (xem) parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác

Thuật ngữ liên quan tới caminhos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caminhos trong tiếng Bồ Đào Nha

caminhos có nghĩa là: {path} đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối {road} con đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu, (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La,mã, ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện, (xem) rough, đánh hơi theo (thú săn) {route} tuyến đường, đường đi, ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân, gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, (thông tục) vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, (hàng hải) sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng, (xem) by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, (xem) give, hỗn xược một cách vô cớ, (xem) go, (xem) lead, (xem) parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác

Đây là cách dùng caminhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caminhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{path} đường mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường lối {road} con đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đường sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con đường (dẫn tới cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoan ngoãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bảo (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đường xe lửa chạy điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rough tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hơi theo (thú săn) {route} tuyến đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định {way} đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương kế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lề thói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẩm quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) vùng ở gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chừng mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thịnh vượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy mô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngành kinh doanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sự chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) by tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng con đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) đường chính lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường tắt hoá xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) give tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỗn xược một cách vô cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) parting tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu phiền chịu khó để giúp người khác