Thông tin thuật ngữ campeao tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
campeao (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ campeao
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
campeao tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ campeao trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ campeao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {champion} người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho, cừ, tuyệt
Thuật ngữ liên quan tới campeao
Tóm lại nội dung ý nghĩa của campeao trong tiếng Bồ Đào Nha
campeao có nghĩa là: {champion} người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho, cừ, tuyệt
Đây là cách dùng campeao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ campeao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{champion} người vô địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà quán quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) được giải nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quán quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bênh vực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyệt