campo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

campo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng campo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ campo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm campo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ campo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

campo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ campo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
  • {countryside} nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn), nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn)

Thuật ngữ liên quan tới campo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của campo trong tiếng Bồ Đào Nha

campo có nghĩa là: {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại {countryside} nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn), nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn)

Đây là cách dùng campo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ campo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{country} nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quốc gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ quốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quê hương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân dân (một nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số ít vùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) địa hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh vực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số ít nông thôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôn dã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại {countryside} nông thôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền quê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng quê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa phương (ở nông thôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân dân miền quê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân dân địa phương (ở nông thôn)