Thông tin thuật ngữ camundongos tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
camundongos (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ camundongos
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
camundongos tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ camundongos trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ camundongos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {mouse} mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn, tìm kiếm
Thuật ngữ liên quan tới camundongos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của camundongos trong tiếng Bồ Đào Nha
camundongos có nghĩa là: {mouse} mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn, tìm kiếm
Đây là cách dùng camundongos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ camundongos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{mouse} mauz/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) chuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) mắt sưng húp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt thâm tím tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn chuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi rón rén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần mò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (+ about) lục lọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rình bắt đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm