canhotinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

canhotinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng canhotinhas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ canhotinhas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm canhotinhas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ canhotinhas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

canhotinhas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ canhotinhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {left} trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (Left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại

Thuật ngữ liên quan tới canhotinhas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của canhotinhas trong tiếng Bồ Đào Nha

canhotinhas có nghĩa là: {left} trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (Left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại

Đây là cách dùng canhotinhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ canhotinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{left} trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về phía trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về phía tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) (Left) phái tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cánh tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) phải hiểu ngược lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải hiểu trái lại