Thông tin thuật ngữ caretinha tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
caretinha (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ caretinha
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
caretinha tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ caretinha trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caretinha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {grimace} sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó
Thuật ngữ liên quan tới caretinha
Tóm lại nội dung ý nghĩa của caretinha trong tiếng Bồ Đào Nha
caretinha có nghĩa là: {grimace} sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó
Đây là cách dùng caretinha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caretinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{grimace} sự nhăn mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cau mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ nhăn nhó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ làm bộ làm điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ màu mè ỏng ẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn nhó