Thông tin thuật ngữ carne de carneiro tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
carne de carneiro (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ carne de carneiro
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
carne de carneiro tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ carne de carneiro trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carne de carneiro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {mutton} thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
Thuật ngữ liên quan tới carne de carneiro
Tóm lại nội dung ý nghĩa của carne de carneiro trong tiếng Bồ Đào Nha
carne de carneiro có nghĩa là: {mutton} thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
Đây là cách dùng carne de carneiro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carne de carneiro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{mutton} thịt cừu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cơm với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ta hây trở lại vấn đề của chúng ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám