caros tiếng Bồ Đào Nha là gì?

caros tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caros trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ caros tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm caros tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caros

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caros tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caros tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi
  • {expensive} đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
  • {valuable} có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, ((thường) số nhiều) đồ quý giá
  • {costly} đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
  • {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi
  • {expensive} đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
  • {pricey} đắt tiền

Thuật ngữ liên quan tới caros

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caros trong tiếng Bồ Đào Nha

caros có nghĩa là: {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi {expensive} đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa {valuable} có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, ((thường) số nhiều) đồ quý giá {costly} đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi {expensive} đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa {pricey} đắt tiền

Đây là cách dùng caros tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caros tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dear} thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính thưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến (viết trong thư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu mến ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu quý ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) life tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đáng quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đáng quý/'diəli/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trời ơi {expensive} đắt tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xa hoa {valuable} có giá trị lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể đánh giá được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể định giá được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) đồ quý giá {costly} đắt tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốn tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hao tiền tốn của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai hại {dear} thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính thưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến (viết trong thư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu mến ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu quý ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) life tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đáng quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đáng quý/'diəli/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trời ơi {expensive} đắt tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xa hoa {pricey} đắt tiền