casei-me tiếng Bồ Đào Nha là gì?

casei-me tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng casei-me trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ casei-me tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm casei-me tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ casei-me

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

casei-me tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ casei-me tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {marry} cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) thế à
  • {bemarried}
  • {getmarried}
  • {marry} cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) thế à
  • {bemarried}
  • {getmarried}

Thuật ngữ liên quan tới casei-me

Tóm lại nội dung ý nghĩa của casei-me trong tiếng Bồ Đào Nha

casei-me có nghĩa là: {marry} cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) thế à {bemarried} {getmarried} {marry} cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) thế à {bemarried} {getmarried}

Đây là cách dùng casei-me tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ casei-me tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{marry} cưới (vợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy (chồng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chồng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lễ cưới cho ở nhà thờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết hôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) thế à {bemarried} {getmarried} {marry} cưới (vợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy (chồng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chồng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lễ cưới cho ở nhà thờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết hôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) thế à {bemarried} {getmarried}