Thông tin thuật ngữ casernas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
casernas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ casernas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
casernas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ casernas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ casernas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {barracks} trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại, toà nhà to xấu xí
Thuật ngữ liên quan tới casernas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của casernas trong tiếng Bồ Đào Nha
casernas có nghĩa là: {barracks} trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại, toà nhà to xấu xí
Đây là cách dùng casernas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ casernas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{barracks} trại lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
doanh trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
As punishment tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the men were confined to barracks tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Mọi người bị trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được phép ra khỏi doanh trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà nhà to xấu xí