casinhola tiếng Bồ Đào Nha là gì?

casinhola tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng casinhola trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ casinhola tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm casinhola tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ casinhola

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

casinhola tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ casinhola tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cottage} nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)

Thuật ngữ liên quan tới casinhola

Tóm lại nội dung ý nghĩa của casinhola trong tiếng Bồ Đào Nha

casinhola có nghĩa là: {cottage} nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)

Đây là cách dùng casinhola tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ casinhola tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cottage} nhà tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà riêng ở nông thôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) piano tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)