cavalar tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cavalar tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cavalar trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cavalar tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cavalar tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cavalar

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cavalar tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cavalar tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {equestrian} (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa
  • {horse} ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá, (động vật học) cá ngựa, (động vật học) con moóc, (hàng hải) dây thừng, dây chão, (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse,power, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh), đánh cá con ngựa thua, ủng hộ phe thua, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử, ăn (làm) khoẻ, (xem) flog, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy, vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây, (xem) cart, thay ngựa giữa dòng, đó là một vấn đề hoàn toàn khác, cưỡi ngựa, đi ngựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around), cấp ngựa cho (ai), đóng ngựa vào (xe...), cõng, cho cưỡi trên lưng, đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)
  • {horse-}
  • {of horse}

Thuật ngữ liên quan tới cavalar

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cavalar trong tiếng Bồ Đào Nha

cavalar có nghĩa là: {equestrian} (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa {horse} ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá, (động vật học) cá ngựa, (động vật học) con moóc, (hàng hải) dây thừng, dây chão, (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse,power, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh), đánh cá con ngựa thua, ủng hộ phe thua, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử, ăn (làm) khoẻ, (xem) flog, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy, vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây, (xem) cart, thay ngựa giữa dòng, đó là một vấn đề hoàn toàn khác, cưỡi ngựa, đi ngựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around), cấp ngựa cho (ai), đóng ngựa vào (xe...), cõng, cho cưỡi trên lưng, đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai) {horse-} {of horse}

Đây là cách dùng cavalar tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cavalar tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{equestrian} (thuộc) sự cưỡi ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người cưỡi ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm xiếc trên ngựa {horse} ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỵ binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá (có chân để phơi quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thần thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) cá ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) con moóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) dây thừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây chão tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) horse tiếng Bồ Đào Nha là gì?
power tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh cá con ngựa thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ phe thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn (làm) khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) flog tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) kìm sự nóng nảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vênh váo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bộ làm tịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên mặt ta đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) cart tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay ngựa giữa dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đó là một vấn đề hoàn toàn khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp ngựa cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng ngựa vào (xe...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cõng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho cưỡi trên lưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đùa nhả (ai) {horse-} {of horse}