cavasse tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cavasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cavasse trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cavasse tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cavasse tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cavasse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cavasse tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cavasse tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo, đào bới, xới, cuốc (đất...), thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ, đào bới, xới, cuốc, ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo, đào (chân tường...) cho đổ xuống, moi móc, tìm tòi, đào lên, moi lên, thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...), chôn vùi, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền), (xem) pit
  • {grub} ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc, (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xới đất, bới đất, xới bới (khoai...), nhổ (cổ), (grub about) lục tím, (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc, (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt
  • {spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)

Thuật ngữ liên quan tới cavasse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cavasse trong tiếng Bồ Đào Nha

cavasse có nghĩa là: {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo, đào bới, xới, cuốc (đất...), thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ, đào bới, xới, cuốc, ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo, đào (chân tường...) cho đổ xuống, moi móc, tìm tòi, đào lên, moi lên, thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...), chôn vùi, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền), (xem) pit {grub} ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc, (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xới đất, bới đất, xới bới (khoai...), nhổ (cổ), (grub about) lục tím, (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc, (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt {spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)

Đây là cách dùng cavasse tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cavasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dig} sự đào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cuốc (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chỉ trích cay độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sinh viên học gạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào bới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc (đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
án sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thọc sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chú ý tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hiểu rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào bới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + into) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
for moi móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm tòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) học gạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào (chân tường...) cho đổ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm tòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thọc (cái thúc ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu mũi kiếm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn vùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai quật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bới lên (khoai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pit {grub} ấu trùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con giòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thức ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ nhậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa chén đẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ăn mặc lôi thôi lếch thếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bẩn thỉu dơ dáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lang thang kiếm ăn lần hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người phải làm việc lần hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người phải làm việc vất vả cực nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) học sinh học gạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bới đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới bới (khoai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ (cổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(grub about) lục tím tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(grub on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
along tiếng Bồ Đào Nha là gì?
away) vất vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cho ăn cho uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhậu nhẹt {spade} (đánh bài) con pích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái mai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái thuổng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao lạng mỡ cá voi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thẳng nói thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói toạc móng heo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói trắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào bằng mai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng mỡ (cá voi)