caverninha tiếng Bồ Đào Nha là gì?

caverninha tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caverninha trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ caverninha tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm caverninha tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caverninha

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caverninha tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caverninha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cave} (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý
  • {grotto} hang động
  • {cave} (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý
  • {cavern} (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi)
  • {den} hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc

Thuật ngữ liên quan tới caverninha

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caverninha trong tiếng Bồ Đào Nha

caverninha có nghĩa là: {cave} (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý {grotto} hang động {cave} (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý {cavern} (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi) {den} hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc

Đây là cách dùng caverninha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caverninha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cave} (ngôn ngữ nhà trường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chú ý {grotto} hang động {cave} (ngôn ngữ nhà trường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chú ý {cavern} (văn học) hang lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) hang (ở phổi) {den} hang (thú dữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sào huyệt (của bọn cướp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn phòng nhỏ bẩn thỉu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà lụp xụp bẩn thỉu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc