cederia tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cederia tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cederia trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cederia tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cederia tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cederia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cederia tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cederia tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cede} nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
  • {givein}
  • {giveup}
  • {giveway}
  • {relinquish} bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả
  • {yield} sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
  • {dispose of}
  • {sell} (thực vật học) sự làm thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, bán (hàng hoá); chuyên bán, phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm), (từ lóng) làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa, bán xon, bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản), phản bội, phản dân hại nước, giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh
  • {vend} (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố

Thuật ngữ liên quan tới cederia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cederia trong tiếng Bồ Đào Nha

cederia có nghĩa là: {cede} nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...) {givein} {giveup} {giveway} {relinquish} bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả {yield} sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết {dispose of} {sell} (thực vật học) sự làm thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, bán (hàng hoá); chuyên bán, phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm), (từ lóng) làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa, bán xon, bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản), phản bội, phản dân hại nước, giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh {vend} (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố

Đây là cách dùng cederia tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cederia tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cede} nhượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường lại (quyền hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất đai...) {givein} {giveup} {giveway} {relinquish} bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ (thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả {yield} sản lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa lợi (thửa ruộng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu suất (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) lợi nhuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự oằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nông nghiệp) sản xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) sinh lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu nhường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nông nghiệp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) sinh lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuất phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu lép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết {dispose of} {sell} (thực vật học) sự làm thất vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) vố chơi khăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán (hàng hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản bội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán rẻ (nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lương tâm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm cho thất vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng cáo cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rao hàng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) biết giá trị của cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) thích muốn cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán xon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán rẻ hết (hàng còn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng dự trữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tống bán tháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản bội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản dân hại nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh {vend} (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) công bố