cenouras tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cenouras tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cenouras trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cenouras tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cenouras tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cenouras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cenouras tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cenouras tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {carrot} cây cà rốt; củ cà rốt, (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe

Thuật ngữ liên quan tới cenouras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cenouras trong tiếng Bồ Đào Nha

cenouras có nghĩa là: {carrot} cây cà rốt; củ cà rốt, (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe

Đây là cách dùng cenouras tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cenouras tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{carrot} cây cà rốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củ cà rốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tóc đỏ hoe