cerradissimas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cerradissimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cerradissimas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cerradissimas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cerradissimas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cerradissimas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cerradissimas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cerradissimas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {concentrated} tập trung, (hoá học) cô đặc
  • {dense} dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần
  • {thick} dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào
  • {compact} sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại

Thuật ngữ liên quan tới cerradissimas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cerradissimas trong tiếng Bồ Đào Nha

cerradissimas có nghĩa là: {concentrated} tập trung, (hoá học) cô đặc {dense} dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần {thick} dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào {compact} sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại

Đây là cách dùng cerradissimas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cerradissimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{concentrated} tập trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) cô đặc {dense} dày đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đông đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rậm rạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đần độn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngu đần {thick} dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sền sệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dày đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rậm rạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngu đần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đần độn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lè nhè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quán nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi hết lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương hết lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dày đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệt nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng nề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ mập nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ dày nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ dày nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tập trung nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ hoạt động nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong bất cứ điều kiện nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên cường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạo hiểm vì người nào {compact} sự thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệp ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp đồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao kèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khế ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp phấn sáp bỏ túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắn chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc nịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chật ních tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(văn học) cô động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) chất chứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết lại (thành khối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho rắn chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho chắc nịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô đọng lại