chamejando tiếng Bồ Đào Nha là gì?

chamejando tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chamejando trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ chamejando tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm chamejando tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chamejando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chamejando tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chamejando tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {flare} ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu (ở biển), (quân sự) pháp sáng, chỗ xoè (ở váy), chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu), (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng), sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy), (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ, loé lửa, nổi nóng, nổi cáu
  • {flareup}

Thuật ngữ liên quan tới chamejando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chamejando trong tiếng Bồ Đào Nha

chamejando có nghĩa là: {flare} ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu (ở biển), (quân sự) pháp sáng, chỗ xoè (ở váy), chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu), (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng), sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy), (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ, loé lửa, nổi nóng, nổi cáu {flareup}

Đây là cách dùng chamejando tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chamejando tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{flare} ngọn lửa bừng sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lửa léo sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh sáng loé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh sáng báo hiệu (ở biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) pháp sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ xoè (ở váy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ loe ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ khum lên (ở mạn tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng rực lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loé sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy bùng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loe ra (sườn tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoè ra (váy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm loe ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoè ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) loè loẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồ lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loé lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi cáu {flareup}