cheirava tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cheirava tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cheirava trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cheirava tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cheirava tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cheirava

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cheirava tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheirava tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {smell} khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi thối, mùi ôi, ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi, đánh hơi, quen hơi (quen với một mùi gì), sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối, (xem) lamp, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật, (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá
  • {give off odour}
  • {reek} mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói; bốc hơi lên, (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối

Thuật ngữ liên quan tới cheirava

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheirava trong tiếng Bồ Đào Nha

cheirava có nghĩa là: {smell} khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi thối, mùi ôi, ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi, đánh hơi, quen hơi (quen với một mùi gì), sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối, (xem) lamp, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật, (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá {give off odour} {reek} mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói; bốc hơi lên, (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối

Đây là cách dùng cheirava tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheirava tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{smell} khứu giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi ôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngửi thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoán được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hơi tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hơi tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(bóng) khám phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quen hơi (quen với một mùi gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sặc mùi thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sặc mùi ôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nồng nặc mùi hôi thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lamp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá nặng tính chất chuyên môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá nặng tính chất kỹ thuật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghi có sự dối trá {give off odour} {reek} mùi mốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi nồng nặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không khí hôi thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) (Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc hơi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) sặc mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nồng nặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mùi hôi thối