chiqueiro tiếng Bồ Đào Nha là gì?

chiqueiro tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiqueiro trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ chiqueiro tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm chiqueiro tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chiqueiro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chiqueiro tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiqueiro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pen} bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái
  • {sty} cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye), (như) pigsty, ổ truỵ lạc, nhốt (lợn) vào chuồng, ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

Thuật ngữ liên quan tới chiqueiro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiqueiro trong tiếng Bồ Đào Nha

chiqueiro có nghĩa là: {pen} bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái {sty} cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye), (như) pigsty, ổ truỵ lạc, nhốt (lợn) vào chuồng, ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

Đây là cách dùng chiqueiro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiqueiro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pen} bút lông chim (ngỗng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngòi bút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nghề cầm bút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề viết văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bút pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ quây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bâi rào kín (để nhốt trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cừu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trại đồn điền (ở quần đảo Ăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ti) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(viết tắt) của penitentiary tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in) nhốt lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cừu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vịt) vào chỗ quây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con thiên nga cái {sty} cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) pigsty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ truỵ lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt (lợn) vào chuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở chuồng lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn