Thông tin thuật ngữ chovera tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
chovera (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chovera
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chovera tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chovera trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chovera tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {rain} mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, tránh được những điều bực mình khó chịu, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc, (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả, mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu, trời mưa như trút, (xem) pour, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
Thuật ngữ liên quan tới chovera
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chovera trong tiếng Bồ Đào Nha
chovera có nghĩa là: {rain} mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, tránh được những điều bực mình khó chịu, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc, (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả, mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu, trời mưa như trút, (xem) pour, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
Đây là cách dùng chovera tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chovera tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{rain} mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the rains) mùa mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh được những điều bực mình khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) không biết tính toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết cách làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuẩn ngốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mạnh giỏi cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốt lành cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâu vào đó cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trời mưa như trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pour tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) không biết tính toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết cách làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuẩn ngốc