cinzelem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cinzelem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cinzelem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cinzelem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cinzelem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cinzelem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cinzelem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cinzelem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {carve} khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...), chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...), cố lách tới, cổ mở một con đường tới
  • {chisel} cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo

Thuật ngữ liên quan tới cinzelem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cinzelem trong tiếng Bồ Đào Nha

cinzelem có nghĩa là: {carve} khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...), chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...), cố lách tới, cổ mở một con đường tới {chisel} cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo

Đây là cách dùng cinzelem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cinzelem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{carve} khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạng (thịt ra từng miếng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (vải...) thành (hình cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoét ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xẻo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt ra (một phần đất đai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia cắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt nhỏ ra (đất đai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố lách tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ mở một con đường tới {chisel} cái đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the chisel) nghệ thuật điêu khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự lừa đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm trổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lừa đảo