circunstâncias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

circunstâncias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng circunstâncias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ circunstâncias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm circunstâncias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ circunstâncias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

circunstâncias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ circunstâncias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {circumstance} hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ, túng thiếu, thiếu tiền, tất cả đề chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
  • {circumstances}
  • {condition} điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt, lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình, ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
  • {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)

Thuật ngữ liên quan tới circunstâncias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của circunstâncias trong tiếng Bồ Đào Nha

circunstâncias có nghĩa là: {circumstance} hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ, túng thiếu, thiếu tiền, tất cả đề chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên {circumstances} {condition} điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt, lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình, ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)

Đây là cách dùng circunstâncias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ circunstâncias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{circumstance} hoàn cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trường hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình huống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi tiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghi thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghi lễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túng thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất cả đề chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên {circumstances} {condition} điều kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) hoàn cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập gia đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ thuộc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định bởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là điều kiện của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần thiết cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho sung sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm sóc cho khoẻ mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt {situation} vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm nút (của kịch)