cofrinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cofrinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cofrinhos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cofrinhos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cofrinhos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cofrinhos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cofrinhos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cofrinhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cashier'sstand}
  • {fund} kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn, để tiền vào quỹ công trái nhà nước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
  • {moneybox}
  • {money-box} ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp
  • {till} ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến, tới, cho đến khi, trước khi
  • {strong-box} tủ sắt, két

Thuật ngữ liên quan tới cofrinhos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cofrinhos trong tiếng Bồ Đào Nha

cofrinhos có nghĩa là: {cashier'sstand} {fund} kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn, để tiền vào quỹ công trái nhà nước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho {moneybox} {money-box} ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp {till} ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến, tới, cho đến khi, trước khi {strong-box} tủ sắt, két

Đây là cách dùng cofrinhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cofrinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cashier'sstand} {fund} kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tiền của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) quỹ công trái nhà nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiền vào quỹ công trái nhà nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho {moneybox} {money-box} ống tiền tiết kiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp tiền quyên góp {till} ngăn kéo để tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bắt quả tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) sét tảng lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng trọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày cấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày bừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đến khi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước khi {strong-box} tủ sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
két