Thông tin thuật ngữ colaboraria tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
colaboraria (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ colaboraria
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
colaboraria tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ colaboraria trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ colaboraria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {contribute} đóng góp, góp phần
- {cooperate}
- {co-operate} hợp tác, cộng tác, chung sức, hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc)
Thuật ngữ liên quan tới colaboraria
Tóm lại nội dung ý nghĩa của colaboraria trong tiếng Bồ Đào Nha
colaboraria có nghĩa là: {contribute} đóng góp, góp phần {cooperate} {co-operate} hợp tác, cộng tác, chung sức, hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc)
Đây là cách dùng colaboraria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ colaboraria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{contribute} đóng góp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
góp phần {cooperate} {co-operate} hợp tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cộng tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chung sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
góp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
góp phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến kết quả (vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự việc)