colarinho tiếng Bồ Đào Nha là gì?

colarinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng colarinho trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ colarinho tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm colarinho tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ colarinho

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

colarinho tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ colarinho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {collar} cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ hở, đang làm việc, đang có làm việc, không có việc làm, thất nghiệp, làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc, tóm, tóm cổ, bắt, (từ lóng) chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng (thịt, cá), (kỹ thuật) đóng đai, (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)

Thuật ngữ liên quan tới colarinho

Tóm lại nội dung ý nghĩa của colarinho trong tiếng Bồ Đào Nha

colarinho có nghĩa là: {collar} cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ hở, đang làm việc, đang có làm việc, không có việc làm, thất nghiệp, làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc, tóm, tóm cổ, bắt, (từ lóng) chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng (thịt, cá), (kỹ thuật) đóng đai, (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)

Đây là cách dùng colarinho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ colarinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{collar} cổ áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng cổ (chó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vòng đai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng đệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng lông cổ (chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chả cuộn (thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang có làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc hết sức căng thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vất vả cực nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuôn lại mà nướng (thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) đóng đai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)