complementos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

complementos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng complementos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ complementos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm complementos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ complementos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

complementos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ complementos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo
  • {object} đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...), phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
  • {thing} cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, (pháp lý) của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì

Thuật ngữ liên quan tới complementos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của complementos trong tiếng Bồ Đào Nha

complementos có nghĩa là: {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo {object} đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...), phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu {thing} cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, (pháp lý) của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì

Đây là cách dùng complementos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ complementos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{article} bài báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) mạo từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc tắt thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt thành điều khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt thành mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) buộc tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tố cáo {object} đồ vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(triết học) khách thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đáng thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lố lăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đáng khinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lố lăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) bổ ngữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy khó chịu {thing} cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ đạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) của cải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trên hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kinh nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
láu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm chác được ở cái gì