completai tiếng Bồ Đào Nha là gì?

completai tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng completai trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ completai tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm completai tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ completai

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

completai tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ completai tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
  • {fill} cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín (một lỗ hổng); hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết (chỗ), giữ (chức vụ), làm thoả thích, làm thoả mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng (buồm), đầy, tràn đầy, phồng căng, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
  • {fillin}
  • {fillup}

Thuật ngữ liên quan tới completai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của completai trong tiếng Bồ Đào Nha

completai có nghĩa là: {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn {fill} cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín (một lỗ hổng); hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết (chỗ), giữ (chức vụ), làm thoả thích, làm thoả mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng (buồm), đầy, tràn đầy, phồng căng, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết {fillin} {fillup}

Đây là cách dùng completai tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ completai tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{complete} đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọn vẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toàn diện (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ sung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho trọn vẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hoàn toàn {fill} cái làm đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đủ để nhồi đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự no nê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) nền đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rót đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp kín (một lỗ hổng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điền vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choán hết (chỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ (chức vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thoả thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thoả mãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đáp ứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm căng (buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phồng căng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điền vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào cho đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm to ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) điền vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lớn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẫy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết {fillin} {fillup}