comunicai tiếng Bồ Đào Nha là gì?

comunicai tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comunicai trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ comunicai tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm comunicai tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comunicai

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comunicai tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comunicai tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {advise} khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến
  • {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
  • {notify} báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
  • {communicate} truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
  • {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
  • {giveanaccount}
  • {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)

Thuật ngữ liên quan tới comunicai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comunicai trong tiếng Bồ Đào Nha

comunicai có nghĩa là: {advise} khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo {notify} báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết {communicate} truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc) {giveanaccount} {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)

Đây là cách dùng comunicai tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comunicai tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{advise} khuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
răn bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) báo cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi ý kiến {counsel} sự hỏi ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bàn bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời chỉ bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm luật sư (trong một vụ kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên răn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ bảo {notify} báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho biết {communicate} truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông tri tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) ban thánh thể (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia sẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể {report} bản báo cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biên bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản dự báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin đồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng tăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nổ (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tường trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết phóng sự (về vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói về (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát biểu về (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tố cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tố giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình diện (sau một thời gian vắng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến nhận công tác (sau khi xin được việc) {giveanaccount} {report} bản báo cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biên bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản dự báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin đồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng tăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nổ (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tường trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết phóng sự (về vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói về (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát biểu về (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tố cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tố giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình diện (sau một thời gian vắng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến nhận công tác (sau khi xin được việc)