concernamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

concernamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng concernamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ concernamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm concernamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ concernamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

concernamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concernamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {concern} (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi

Thuật ngữ liên quan tới concernamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của concernamos trong tiếng Bồ Đào Nha

concernamos có nghĩa là: {concern} (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi

Đây là cách dùng concernamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concernamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{concern} (+ with) sự liên quan tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dính líu tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ in) lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện phải lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lo âu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lo ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quan tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãng buôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xí nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc kinh doanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật (gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết gì đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quan tâm gì đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính líu tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhúng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băn khoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về phần tôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối với tôi