Thông tin thuật ngữ concordastes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
concordastes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ concordastes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
concordastes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ concordastes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concordastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {bringintoagreement}
- {accede} đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia
- {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ
- {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
Thuật ngữ liên quan tới concordastes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của concordastes trong tiếng Bồ Đào Nha
concordastes có nghĩa là: {bringintoagreement} {accede} đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
Đây là cách dùng concordastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concordastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{bringintoagreement} {accede} đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên (ngôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhậm (chức) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia nhập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham gia {agree} đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) hợp (về cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân bằng (các khoản chi thu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống với nhau như chó với mèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) differ {consent} sự đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ưng thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bằng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tán thành) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi kết hôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi cập kê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) silence tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưng thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán thành