confirme tiếng Bồ Đào Nha là gì?

confirme tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confirme trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ confirme tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm confirme tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confirme

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

confirme tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confirme tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {affirm} khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn
  • {assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm
  • {acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
  • {confirm} xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...), (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho
  • {corroborate} làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...), chứng thực lời nói của ai

Thuật ngữ liên quan tới confirme

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confirme trong tiếng Bồ Đào Nha

confirme có nghĩa là: {affirm} khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn {assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm {acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ {confirm} xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...), (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho {corroborate} làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...), chứng thực lời nói của ai

Đây là cách dùng confirme tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confirme tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{affirm} khẳng định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) xác nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phê chuẩn {assure} làm cho vững tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tin chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cam đoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo hiểm {acknowledge} nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cho biết đã nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền đáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ lòng biết ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm tạ {confirm} xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phê chuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vững chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củng cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một nếp nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) làm lễ kiên tín cho {corroborate} làm chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vững thêm (lý lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý kiến...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực lời nói của ai