conformar-vos-eis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

conformar-vos-eis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conformar-vos-eis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ conformar-vos-eis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm conformar-vos-eis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ conformar-vos-eis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conformar-vos-eis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conformar-vos-eis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {adhere} dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
  • {conform} (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo

Thuật ngữ liên quan tới conformar-vos-eis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conformar-vos-eis trong tiếng Bồ Đào Nha

conformar-vos-eis có nghĩa là: {adhere} dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý {conform} (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo

Đây là cách dùng conformar-vos-eis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conformar-vos-eis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{adhere} dính chặt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám chặt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia nhập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn trọng triệt để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung thành với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn bó với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ vững tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý {conform} (+ to) làm cho hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phù hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho thích hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to conform oneself to thích nghi với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích ứng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuân theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
y theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu theo