confundíssemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

confundíssemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confundíssemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ confundíssemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm confundíssemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confundíssemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

confundíssemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confundíssemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
  • {puzzle} sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)

Thuật ngữ liên quan tới confundíssemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confundíssemos trong tiếng Bồ Đào Nha

confundíssemos có nghĩa là: {confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ {puzzle} sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)

Đây là cách dùng confundíssemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confundíssemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{confuse} làm lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lung tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xáo trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho mơ hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho mập mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối rắm (ý nghĩa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẫn lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhầm lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) dạng bị động) làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xấu hổ {puzzle} sự bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khó xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề khó xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề khó giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề nan giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò chơi đố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu đố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải đáp được (câu đố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài toán hắc búa...)