consertaria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

consertaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng consertaria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ consertaria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm consertaria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ consertaria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

consertaria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consertaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {mend} chỗ vá, chỗ mạng, sự phục hồi, sự cải thiện, vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi (sức khoẻ), (xem) least, cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò), rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên
  • {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì), ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì), vá víu, vá qua loa, (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)
  • {patchup}
  • {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo), sửa, chuộc (lỗi), đền bù (thiệt hại), hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới (nơi nào)

Thuật ngữ liên quan tới consertaria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của consertaria trong tiếng Bồ Đào Nha

consertaria có nghĩa là: {mend} chỗ vá, chỗ mạng, sự phục hồi, sự cải thiện, vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi (sức khoẻ), (xem) least, cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò), rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì), ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì), vá víu, vá qua loa, (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...) {patchup} {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo), sửa, chuộc (lỗi), đền bù (thiệt hại), hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới (nơi nào)

Đây là cách dùng consertaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consertaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{mend} chỗ vá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phục hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cải thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa sang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tu bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tu sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉnh đốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cải thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tốt hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho khá hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa tính nết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tu tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục hồi (sức khoẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) least tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rảo bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước gấp lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước nhanh lên {patch} miếng vá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng băng dính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng thuốc cao (trên vết thương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng bông che mắt đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốm lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp vận bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp lúc không may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thấm gót khi đem so sánh với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng để vá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm miếng vá (cho cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối (các mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
các mấu vào với nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện ra từng mảng lốm đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loang lổ (trên vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vá víu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vá qua loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp qua loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...) {patchup} {fix} đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn (sự nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thân yêu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đông lại làm đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hâm (ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố định lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn chằm chằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn định (vị trí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy định phạm vi (trách nhiệm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn định (sự thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phát triển một ngôn ngữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sang sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hối lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm mồm (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên vững chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng vào vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tìm vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí phát hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người có thể hối lộ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mất trật tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa bộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rối loạn {repair} sự sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tu sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hồi phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng sử dụng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng còn tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa (máy móc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tu sửa (nhà cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vá (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuộc (lỗi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền bù (thiệt hại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi phục sức khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sự năng lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vãng lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng lui tới (nơi nào)