consolar tiếng Bồ Đào Nha là gì?

consolar tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng consolar trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ consolar tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm consolar tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ consolar

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

consolar tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consolar tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
  • {console} an ủi, giải khuây, (kiến trúc) rầm chìa

Thuật ngữ liên quan tới consolar

Tóm lại nội dung ý nghĩa của consolar trong tiếng Bồ Đào Nha

consolar có nghĩa là: {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả {console} an ủi, giải khuây, (kiến trúc) rầm chìa

Đây là cách dùng consolar tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consolar tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{comfort} sự an ủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khuyên giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người an ủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khuyên giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn an ủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời an ủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự an nhàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhàn hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sung túc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tiện nghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chăn lông vịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ ăn ngon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo đẹp... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỗ dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
an ủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khuây khoả {console} an ủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải khuây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) rầm chìa