constate tiếng Bồ Đào Nha là gì?

constate tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng constate trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ constate tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm constate tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ constate

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

constate tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ constate tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ascertain} biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
  • {establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc
  • {takenote}

Thuật ngữ liên quan tới constate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của constate trong tiếng Bồ Đào Nha

constate có nghĩa là: {ascertain} biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn {establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc {takenote}

Đây là cách dùng constate tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ constate tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ascertain} biết chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hiểu chắc chắn {establish} lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiến lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (ai vào một địa vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh (sự kiện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào (thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tín ngưỡng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính thức hoá (nhà thờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củng cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vững chắc {takenote}