contrariarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

contrariarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng contrariarmos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ contrariarmos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm contrariarmos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ contrariarmos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

contrariarmos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contrariarmos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
  • {oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, chống đối, phản đối

Thuật ngữ liên quan tới contrariarmos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của contrariarmos trong tiếng Bồ Đào Nha

contrariarmos có nghĩa là: {tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng {oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, chống đối, phản đối

Đây là cách dùng contrariarmos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contrariarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{tease} chòng ghẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút sợi (sợi vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỡ rối (chỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải (len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chòng ghẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay trêu chòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chòng ghẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trêu chòng {oppose} đối kháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) đối nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản đối