Thông tin thuật ngữ copões tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
copões (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ copões
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
copões tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ copões trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ copões tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính (đồng hồ, cửa sổ), nhà kính (trồng cây), gương soi ((cũng) looking glass), đồng hồ cát, (số nhiều) kính đeo mắt, quá chén, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế, thèm muốn, ghen tức, lắp kính, lồng kính, phản chiếu; soi mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính
- {goblet} ly có chân, cốc nhỏ có chân
Thuật ngữ liên quan tới copões
Tóm lại nội dung ý nghĩa của copões trong tiếng Bồ Đào Nha
copões có nghĩa là: {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính (đồng hồ, cửa sổ), nhà kính (trồng cây), gương soi ((cũng) looking glass), đồng hồ cát, (số nhiều) kính đeo mắt, quá chén, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế, thèm muốn, ghen tức, lắp kính, lồng kính, phản chiếu; soi mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính {goblet} ly có chân, cốc nhỏ có chân
Đây là cách dùng copões tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ copões tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{glass} kính thuỷ tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(một) cốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống nhòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấu kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt kính (đồng hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa sổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà kính (trồng cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gương soi ((cũng) looking glass) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng hồ cát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) kính đeo mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá chén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thèm muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghen tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồng kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản chiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soi mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính {goblet} ly có chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốc nhỏ có chân