correriamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

correriamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng correriamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ correriamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm correriamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ correriamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

correriamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ correriamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn (quần áo...), (vật lý) dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên (thuỷ triều), phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà), xuất phát, bắt nguồn (từ), rót tràn đầy (rượu), ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy (văn), bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh
  • {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)

Thuật ngữ liên quan tới correriamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của correriamos trong tiếng Bồ Đào Nha

correriamos có nghĩa là: {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn (quần áo...), (vật lý) dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên (thuỷ triều), phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà), xuất phát, bắt nguồn (từ), rót tràn đầy (rượu), ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy (văn), bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)

Đây là cách dùng correriamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ correriamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{flow} sự chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượng chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luồng nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước triều lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổ hàng hoá vào một nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bay dập dờn (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính vui vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính sảng khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện trò vui vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rủ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoà xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên (thuỷ triều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toé ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ (máu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy kinh nhiều (đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nguồn (từ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rót tràn đầy (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ùa tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tới tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi chảy (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay dập dờn (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) tràn trề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng về phe thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù thịnh {run} sự chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc hành trình ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi tham quan ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi dạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyến đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quâng đường đi (xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu thuỷ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạy (máy móc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giảm nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tụt nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạ nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sụp đổ nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầng lớp đại đa số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ (hàng hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn (cá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy (súc vật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sân nuôi (gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh đồng cỏ (nuôi cừu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bâi rào kín (để chăn nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máng dẫn nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng suối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xu thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp điệu (của một câu thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dải liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường dây liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng mạch chạy dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổ xô tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhu cầu lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho phép tự do sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) mặt nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) Rulat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nắm được diễn biến của việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nắm được việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được vui thích bõ công khó nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh vùn vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chậm trễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩu thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động (máy móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trượt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy lướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn mau... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay quanh (một cái trục... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một vấn đề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc lan ra (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được viết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được thảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được kể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nội dung (thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tồn tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ám ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vương vấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu luyến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền mãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn mãi mãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trên tuyến đường (xe khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu chở khách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhoè (mực) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạc (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầm đìa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lênh láng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dầm dề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỉ rò (chùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có xu thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược nước để đẻ (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ứng cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (một quâng đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ngựa) chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc (may rủi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượt theo (thú săn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ (kim loại...) vào khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lướt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tràn trề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ chứa chan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ lai láng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy đầm đìa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy ròng ròng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ra đồng cỏ (vật nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn lậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khâu lược (cái áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ (một đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (đường dây điện thoại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho chất đống (nợ nầm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem (so sánh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới thiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ (một người ra ứng cử)