cubram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cubram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cubram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cubram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cubram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cubram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cubram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cubram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {drape} màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp (quần áo, màn treo)
  • {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy
  • {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy
  • {overlay} vật phủ (lên vật khác), khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn), (Ê,cốt) cái ca,vát[,ouvəlei], che, phủ
  • {clothe} mặc quần áo cho, phủ, che phủ
  • {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất

Thuật ngữ liên quan tới cubram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cubram trong tiếng Bồ Đào Nha

cubram có nghĩa là: {drape} màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp (quần áo, màn treo) {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy {overlay} vật phủ (lên vật khác), khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn), (Ê,cốt) cái ca,vát[,ouvəlei], che, phủ {clothe} mặc quần áo cho, phủ, che phủ {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất

Đây là cách dùng cubram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cubram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{drape} màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xếp nếp (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che màm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che rèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che trướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo rèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo trướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trí bằng màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trí bằng rèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trí bằng trướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp nếp (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn treo) {cover} vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bìa sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong bì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùm cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bụi rậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ núp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nạ ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) tiền bảo chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) ẩn núp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dưới sự yểm trợ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao trùm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội mũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yểm hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khống chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao hàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ để bù đắp lại được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ để trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chĩa vào (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp (trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) phủ (cái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy (cái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ đầy đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp đất (một nấm mồ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu giếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đậy {cover} vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bìa sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong bì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùm cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bụi rậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ núp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nạ ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) tiền bảo chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) ẩn núp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dưới sự yểm trợ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao trùm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội mũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yểm hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khống chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao hàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ để bù đắp lại được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ để trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chĩa vào (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp (trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) phủ (cái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy (cái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ đầy đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp đất (một nấm mồ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu giếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đậy {overlay} vật phủ (lên vật khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn trải giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn trải bàn nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) cái ca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vát[ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ouvəlei] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ {clothe} mặc quần áo cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che phủ {dress} quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp thuốc (người bị thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết thương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo cờ xí (tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày biện (mặt hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắm quần áo (cho một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẽo gọt (gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài giũa (đồ thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài nhẵn (mặt đá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ (vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuộc (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn (tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải (lông ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa (vườn) tỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xén (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêm đồ gia vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bón phân (ruộng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc lễ phục (dự dạ hội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) xếp thẳng hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẽo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện ngất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
"lên khung" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện bảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo hội nhảy giả trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
"lên khung" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện ngất