curvariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

curvariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng curvariamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ curvariamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm curvariamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ curvariamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

curvariamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curvariamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bend} chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết
  • {bend} chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết

Thuật ngữ liên quan tới curvariamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của curvariamos trong tiếng Bồ Đào Nha

curvariamos có nghĩa là: {bend} chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết {bend} chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết

Đây là cách dùng curvariamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curvariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bend} chỗ uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuỷ (tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thắt nút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the bends (thông tục) bệnh khí ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh thợ lặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cong xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuất phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất quyết {bend} chỗ uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuỷ (tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thắt nút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the bends (thông tục) bệnh khí ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh thợ lặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cong xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuất phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất quyết