cântaro tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cântaro tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cântaro trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cântaro tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cântaro tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cântaro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cântaro tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cântaro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {jug} cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug), ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất, (từ lóng) giam, bỏ tù, tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug), hót (chim sơn ca...)
  • {pitcher} bình rót (sữa, nước...), (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp, trẻ con hay nghe lỏm, (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày), người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường

Thuật ngữ liên quan tới cântaro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cântaro trong tiếng Bồ Đào Nha

cântaro có nghĩa là: {jug} cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug), ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất, (từ lóng) giam, bỏ tù, tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug), hót (chim sơn ca...) {pitcher} bình rót (sữa, nước...), (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp, trẻ con hay nghe lỏm, (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày), người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường

Đây là cách dùng cântaro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cântaro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{jug} cái bình (có tay cầm và vòi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hót (chim sơn ca...) {pitcher} bình rót (sữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trẻ con hay nghe lỏm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bán quán ở vỉa hè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá lát đường