cômodas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cômodas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cômodas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cômodas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cômodas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cômodas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cômodas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cômodas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng
  • {dresser} chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ vải; thợ (thuộc) da, người tỉa cây, (y học) người phụ mổ, (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);, người giữ trang phục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh

Thuật ngữ liên quan tới cômodas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cômodas trong tiếng Bồ Đào Nha

cômodas có nghĩa là: {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng {dresser} chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ vải; thợ (thuộc) da, người tỉa cây, (y học) người phụ mổ, (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);, người giữ trang phục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh

Đây là cách dùng cômodas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cômodas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{chest} rương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói hết điều gì ra không để bụng {dresser} chạn bát đĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) dressing tiếng Bồ Đào Nha là gì?
table tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bày biện mặt hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đẽo (gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người mài giũa (đồ thép) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thợ hồ vải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thợ (thuộc) da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tỉa cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) người phụ mổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giữ trang phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người diện bảnh